Có 2 kết quả:
宗教仪式 zōng jiào yí shì ㄗㄨㄥ ㄐㄧㄠˋ ㄧˊ ㄕˋ • 宗教儀式 zōng jiào yí shì ㄗㄨㄥ ㄐㄧㄠˋ ㄧˊ ㄕˋ
zōng jiào yí shì ㄗㄨㄥ ㄐㄧㄠˋ ㄧˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
religious ceremony
Bình luận 0
zōng jiào yí shì ㄗㄨㄥ ㄐㄧㄠˋ ㄧˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
religious ceremony
Bình luận 0